Bộ 167 金 kim [9, 17] U+935B
Show stroke order đoán
 duàn
♦ (Động) Rèn, luyện. ◎Như: đoán luyện rèn đúc, rèn luyện.
♦ (Danh) Đá mài dao.
1. [鍛鍊] đoán luyện







§