Bộ 177 革 cách [13, 22] U+97C1
Show stroke order cương
 jiāng
♦ (Danh) Dây cương ngựa. ◎Như: đề cương thằng kéo dây cương ngựa. § Cũng như cương .
1. [名韁利鎖] danh cương lợi tỏa







§