Bộ 195 魚 ngư [7, 18] U+9BC1
Show stroke order ngạnh
 gěng
♦ (Danh) Xương cá.
♦ (Danh) Tai họa, họa hoạn.
♦ (Động) Hóc xương cá.
♦ (Động) Nghẽn, không thông.
♦ (Hình) Ngay thẳng, cảnh trực. ◎Như: cốt ngạnh cương trực.
1. [骨鯁] cốt ngạnh







§