Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 195 魚 ngư [9, 20] U+9C13
鰓
tai
鳃
sāi,
xǐ
♦ (Danh) Mang cá, go. § Khí quan hô hấp của loài cá.
1
.
[鰓鰓] tai tai
§