Bộ 209 鼻 tị [0, 14] U+9F3B
鼻
tị, tì![]()
bí
♦ (Danh) Mũi. ◇Phù sanh lục kí
浮生六記:
Phương hinh thấu tị 芳馨透鼻 (Khuê phòng kí lạc
閨房記樂) Mùi thơm xông vào mũi.
♦ (Danh) Phần nổi cao như cái mũi của đồ vật. ◎Như:
ấn tị 印鼻 cái núm ấn.
♦ (Danh) Lỗ, trôn. ◎Như:
châm tị nhi 針鼻兒 trôn kim.
♦ (Động) Xỏ mũi. ◇Trương Hành
張衡:
Tị xích tượng 鼻赤象 (Tây kinh phú
西京賦) Xỏ mũi con voi to. § Lí Chu Hàn
李周翰 chú:
Xích tượng, đại tượng dã 赤象,
大象也 "Xích tượng" nghĩa là con voi to.
♦ (Hình) Trước tiên, khởi thủy. ◎Như:
tị tổ 鼻祖 ông thủy tổ,
tị tử 鼻子 con trưởng.
♦ Một âm là
tì. (Danh)
A-tì ngục 阿鼻獄 địa ngục A-tì (tiếng Phạn "avīci").
1.
[阿鼻地獄] a tì địa ngục 2.
[鼻環] tị hoàn 3.
[穿鼻] xuyên tị