Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5669
Show stroke order ngạc
 è
♦ (Hình) Kinh khủng, đáng sợ. ◎Như: ngạc mộng ác mộng, chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo tin xấu, tin buồn, hung tín.
♦ (Hình) Nghiêm túc. ◎Như: ngạc ngạc nghiêm túc, chính trực.
1. [噩夢] ngạc mộng