Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [4, 7] U+573E
圾
ngập, sắc
jí,
jī
♦ (Hình) Nguy khốn. § Thông
ngập
岌
. ◇Trang Tử
莊
子
:
Đãi tai ngập hồ thiên hạ
殆
哉
圾
乎
天
下
(Thiên địa
天
地
) Nguy thay, khốn cho thiên hạ.
♦ Một âm là
sắc
. (Danh) § Xem
lạp sắc
垃
圾
.
1
.
[垃圾] lạp sắc