Bộ 118 竹 trúc [17, 23] U+7C65
Show stroke order thược
 yuè
♦ (Danh) Tấm ván bằng tre, viết chữ rồi xóa đi được, trẻ con dùng để tập viết thời xưa.
♦ (Danh) Nhạc khí, giống cái sáo mà ngắn. § Thông dược .
♦ (Danh) Then khóa. § Thông thược .
1. [橐籥] thác thược