Bộ 122 网 võng [8, 13] U+7F69
32617.gif
Show stroke order tráo
 zhào
♦ (Danh) Cái lờ, cái nơm bắt cá.
♦ (300trao.png) (300traob.png)(Danh) Vật đậy, đồ trùm bên ngoài. ◎Như: đăng tráo cái chụp đèn, bào tráo nhi áo choàng, kê tráo cái bu gà.(300traobuga.jpg)
♦ (Động) Đậy, trùm, che phủ. ◎Như: dạ mộ tráo trụ đại địa đêm tối bao trùm mặt đất.
1. [袍罩] bào tráo 2. [口罩] khẩu tráo 3. [籠罩] lung tráo