Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+82D2
Show stroke order nhiễm
 rǎn
♦ § Xem nhiễm nhiễm .
♦ § Xem nhiễm nhẫm . § Cũng viết là nhẫm nhiễm .
1. [荏苒] nhẫm nhiễm 2. [苒荏] nhiễm nhẫm 3. [苒苒] nhiễm nhiễm