Bộ 142 虫 trùng [8, 14] U+871C
34588.gif
Show stroke order mật
 mì
♦ (Danh) Mật (chất lỏng do ong hút nhụy hoa làm thành). ◎Như: phong mật mật ong, hoa mật mật hoa.
♦ (Danh) Chỉ chất gì ngọt (giống như mật ong). ◎Như: mật tiễn mứt, thực phẩm ngâm đường.
♦ (Hình) Ngọt, ngon ngọt. ◎Như: điềm ngôn mật ngữ lời nói ngon ngọt, lời đường mật.
1. [波羅蜜] ba la mật