Bộ 204 黹 trỉ [5, 17] U+9EFB
Show stroke order phất
 fú,  fù
♦ (Danh) Lễ phục ngày xưa thêu xen kẽ xanh và đen như hình hai chữ áp lưng với nhau.
♦ (Danh) Cái bịt đầu gối khi tế lễ. § Thông phất .
1. [黼黻] phủ phất