壁魚 bích ngư
♦ Con mọt trong sách hay quần áo. § Còn gọi là:
bạch ngư
白
魚
,
y ngư
衣
魚
,
dâm ngư
蟫
魚
,
bính ngư
蛃
魚
,
đố ngư
蠹
魚
.