Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 49 己 kỉ [0, 3] U+5DF1
己
kỉ
jǐ
◼ (Danh) Can
Kỉ
, can thứ sáu trong mười can.
◼ (Danh) Từ dùng cho thứ tự, chỉ hàng thứ sáu. ◎Như:
tam niên kỉ ban
三
年
己
班
năm thứ ba ban thứ sáu.
◼ (Đại) Mình, đối lại với người. ◎Như:
vị kỉ
爲
己
chỉ vì mình,
lợi kỉ
利
己
chỉ lợi mình. ◇Luận Ngữ
論
語
:
Kỉ sở bất dục, vật thi ư nhân
己
所
不
欲
,
勿
施
於
人
(Nhan Uyên
顏
淵
) Cái gì mình không muốn, thì đừng làm cho người.
1
.
[安分守己] an phận thủ kỉ
2
.
[各持己見] các trì kỉ kiến
3
.
[唯己] duy kỉ
4
.
[克己] khắc kỉ
5
.
[克己主義] khắc kỉ chủ nghĩa
6
.
[利己] lợi kỉ
7
.
[人一己百] nhân nhất kỉ bách
8
.
[自己] tự kỉ
9
.
[知己] tri kỉ