Bộ 159 車 xa [7, 14] U+8F14
輔
phụ辅
![]()
fǔ
◼ (Danh) Xương má. ◇Trương Hành
張衡:
Yếp phụ xảo tiếu, thanh mâu lưu miện 靨輔巧笑,
清眸流眄 (Thất biện
七辯) Lúm má đồng tiền cười tươi, mắt đẹp liếc đưa.
◼ (Danh) Đòn gỗ kèm hai bên xe.
◼ (Danh) Tên quan. ◎Như: quan
sư 師, quan
bảo 保, quan
nghi 疑, quan
thừa 丞 gọi là
tứ phụ 四輔 (nghĩa là các quan giúp đỡ ở hai bên mình vua vậy).
◼ (Danh) Chỗ đất giáp nhau. ◎Như: tỉnh Trực Lệ
直隸 trước gọi là
kì phụ 畿輔 vì nó giáp gần kinh kì.
◼ (Động) Giúp. ◎Như:
phụ bật 輔弼 chức quan tể tướng (giúp vua). ◇Luận Ngữ
論語:
Quân tử dĩ văn hội hữu, dĩ hữu phụ nhân 君子以文會友,
以友輔仁 (Nhan Uyên
顏淵) Người quân tử dùng văn chương họp bạn, dùng bạn để giúp (đạt tới) đức nhân.
1.
[輔導] phụ đạo 2.
[輔弼] phụ bật 3.
[輔助] phụ trợ