Bộ 9 人 nhân [3, 5] U+4ED7
仗
trượng![]()
zhàng
♦ (Danh) Binh khí. ◎Như:
khai trượng 開仗 đánh nhau,
nghi trượng 儀仗 đồ binh hộ vệ cho quan ra ngoài. ◇Tân Đường Thư
新唐書:
Đại chiến, Vương Sư bất lợi, ủy trượng bôn 大戰,
王師不利,
委仗奔 (Quách Tử Nghi truyện
郭子儀傳) Đánh lớn, Vương Sư bất lợi, quăng khí giới thua chạy.
♦ (Danh) Trận đánh, chiến tranh, chiến sự. ◎Như:
thắng trượng 勝仗 thắng trận,
bại trượng 敗仗 thua trận.
♦ (Động) Nhờ cậy, dựa vào. ◎Như:
ỷ trượng 倚仗 nhờ vả thế lực. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Nhất lộ hàn uy trượng tửu ôn 一路寒威仗酒溫 (Quỷ Môn đạo trung
鬼門道中) Suốt con đường giá lạnh, nhờ rượu được ấm.
♦ (Động) Cầm, nắm, chống, giơ. ◎Như:
trượng kì 仗旗 cầm cờ. ◇Tây du kí
西遊記:
Nhất cá cá chấp kích huyền tiên, trì đao trượng kiếm 一個個執戟懸鞭,
持刀仗劍 (Đệ tứ hồi) Người nào cũng dựng kích đeo roi, cầm đao nắm kiếm.
1.
[爆仗] bạo trượng 2.
[明火執仗] minh hỏa chấp trượng 3.
[硬仗] ngạnh trượng 4.
[儀仗] nghi trượng 5.
[負氣仗義] phụ khí trượng nghĩa 6.
[仗義] trượng nghĩa 7.
[仗義疏財] trượng nghĩa sơ tài 8.
[仗勢] trượng thế