Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F30
估
cổ![]()
gū,
![]()
gǔ,
![]()
gù
♦ (Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như:
cổ giá 估價 đánh giá. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Ngã tiền nhật tân mãi liễu nhất thất mã, thân tài đảo dã hoàn hảo, nhĩ cổ nhất cổ, trị cá thậm ma giá? 我前日新買了一匹馬,
身材倒也還好,
你估一估,
值個甚麼價? (Đệ ngũ nhị hồi).
♦ (Động) § Xem
cổ y 估衣.
1.
[估計] cổ kế 2.
[估衣] cổ y