Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [12, 14] U+50E7
僧
tăng
sēng
♦ (Danh) Sư nam, người đàn ông tu theo đạo Phật. § Tiếng Phạn "saṃgha", phiên âm Hán thành
Tăng-già
僧
伽
là một đoàn thể đệ tử Phật. Trong luật định, bốn vị sư trở lên mới gọi là
Tăng-già
.
1
.
[阿僧祇] a tăng kì
2
.
[高僧] cao tăng
3
.
[佛法僧] phật pháp tăng
4
.
[僧道] tăng đạo
5
.
[僧徒] tăng đồ
6
.
[僧衆] tăng chúng
7
.
[僧伽] tăng già
8
.
[僧侣] tăng lữ
9
.
[僧尼] tăng ni
10
.
[僧房] tăng phòng
11
.
[僧坊] tăng phường
12
.
[僧籍] tăng tịch
13
.
[僧院] tăng viện
14
.
[僧舍] tăng xá
§