Bộ 24 十 thập [6, 8] U+5351
卑
ti![]()
bēi
♦ (Hình) Thấp, thấp kém. ◎Như:
ti tiện 卑賤 thấp kém. ◇Dịch Kinh
易經:
Thiên tôn địa ti 天尊地卑 (Hệ từ thượng
繫辭上) Trời cao đất thấp.
♦ (Hình) Hèn hạ, đê liệt (nói về phẩm cách). ◎Như:
ti bỉ 卑鄙 hèn hạ bỉ ổi.
♦ (Hình) Suy vi, suy yếu. ◇Quốc ngữ
國語:
Vương thất kì tương ti hồ? 王室其將卑乎 (Chu ngữ thượng
周語上) Vương thất sắp suy vi ư?
♦ (Hình) Khiêm nhường, cung kính. ◎Như:
khiêm ti 謙卑 khiêm cung,
ti cung khuất tất 卑躬屈膝 quỳ gối khiêm cung.
♦ (Hình) Tiếng tự nhún. ◎Như:
ti nhân 卑人 người hèn mọn này,
ti chức 卑職 chức hèn mọn này.
♦ (Danh) Chỗ thấp.
♦ (Động) Làm thấp xuống, làm cho giản tiện. ◇Luận Ngữ
論語:
Ti cung thất nhi tận lực hồ câu hức 卑宮室而盡力乎溝洫 (Thái Bá
泰伯) Giản tiện cung thất mà hết sức sửa sang ngòi lạch (chỉ việc vua Vũ
禹 trị thủy).
♦ (Động) Coi thường, khinh thị. ◇Quốc ngữ
國語:
Tần, Tấn thất dã, hà dĩ ti ngã? 秦,
晉匹也,
何以卑我 (Tấn ngữ tứ
晉語四) Nước Tần và nước Tấn ngang nhau, tại sao khinh thường ta?
1.
[卑職] ti chức 2.
[卑人] ti nhân 3.
[卑小] ti tiểu 4.
[卑賤] ti tiện 5.
[卑微] ti vi