Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53E9
叩
khấu![]()
kòu
♦ (Động) Gõ, đập. ◎Như:
khấu môn 叩門 gõ cửa,
khấu quan 叩關 gõ cửa quan. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Kim khuyết tây sương khấu ngọc quynh 金闕西廂叩玉扃 (Trường hận ca
長恨歌) Gõ cánh ngọc nơi cửa vàng hiên tây.
♦ (Động) Hỏi, thăm hỏi, gạn hỏi. ◎Như:
khấu an 叩安 vấn an. ◇Luận Ngữ
論語:
Ngô hữu tri hồ tai? Vô tri dã. Hữu bỉ phu vấn ư ngã, không không như dã; ngã khấu kì lưỡng đoan nhi kiệt yên 吾有知乎哉?
無知也.
有鄙夫問於我,
空空如也;
我叩其兩端而竭焉 (Tử Hãn
子罕) Ta có kiến thức rộng chăng? Không có kiến thức rộng. Có người tầm thường hỏi ta (một điều), ta không biết gì cả; ta xét đầu đuôi sự việc mà hiểu hết ra.
♦ (Động) Lạy sát đầu xuống đất. ◎Như:
bách khấu 百叩 trăm lạy. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Ngô tương hà dĩ khấu thần minh 吾將何以叩神明 (Vãn há Đại Than
晚下大灘) Ta sẽ lấy gì để lạy xin với thần minh?
♦ (Động) Giằng, lôi, kéo. § Thông
khấu 扣. ◇Sử Kí
史記:
Bá Di, Thúc Tề khấu mã nhi gián 伯夷,
叔齊叩馬而諫駭 (Bá Di truyện
伯夷傳) Bá Di và Thúc Tề giằng ngựa lại mà can.
1.
[稟叩] bẩm khấu 2.
[叩頭] khấu đầu 3.
[叩馬] khấu mã 4.
[叩門] khấu môn 5.
[叩謝] khấu tạ 6.
[叩首] khấu thủ