Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [5, 8] U+5764
坤
khôn
kūn
♦ (Danh) Quẻ
Khôn
坤
, trong kinh Dịch, ví như đất.
♦ (Hình) Thuộc về bên gái, thuộc về nữ giới. ◎Như:
khôn trạch
坤
宅
nhà gái.
1
.
[乾坤] càn khôn, kiền khôn
2
.
[坤靈] khôn linh
3
.
[坤宅] khôn trạch
4
.
[乾坤一擲] kiền khôn nhất trịch
5
.
[乾坤再造] kiền khôn tái tạo
§