Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 38 女 nữ [12, 15] U+5B0B
嬋
thiền
婵
chán
♦ (Tính, danh) § Xem
thiền quyên
嬋
娟
.
1
.
[嬋娟] thiền quyên, thuyền quyên
2
.
[嬋媛] thiền viên
§