Bộ 39 子 tử [6, 9] U+5B69
孩
hài![]()
hái
♦ (Động) Trẻ con cười. ◇Đạo Đức Kinh
道德經:
Ngã độc bạc hề kì vị triệu, như anh nhi chi vị hài 我獨泊兮其未兆,
如嬰兒之未孩 (Chương 20) Riêng ta lặng lẽ chẳng có ý niệm gì cả, như trẻ sơ sinh chưa biết cười.
♦ (Động) Coi như con trẻ. ◇Đạo Đức Kinh
道德經:
Bách tính giai chú kì nhĩ mục, Thánh nhân giai hài chi 百姓皆注其耳目,
聖人皆孩之 (Chương 49) Trăm họ đều chú tai mắt, Thánh nhân đều coi như con trẻ.
♦ (Động) Yêu thương, vỗ về. ◇Phiền Tốn
樊遜:
Minh phạt dĩ củ chư hầu, thân ân dĩ hài bách tính 明罰以糾諸侯,
申恩以孩百姓 (Cử tú tài đối sách
舉秀才對策).
♦ (Danh) Trẻ em, con nhỏ. ◎Như:
tiểu hài 小孩 trẻ con. ◇Lí Mật
李密:
Sanh hài lục nguyệt, từ phụ kiến bội 生孩六月,
慈父見背 (Trần tình biểu
陳情表) Con sinh được sáu tháng, cha hiền quy tiên.
♦ (Danh) Họ
Hài.
♦ (Hình) Non, con, bé, ấu. ◇Lễ Kí
禮記:
Vô phúc sào, vô sát hài trùng 毋覆巢,
毋殺孩蟲 (Nguyệt lệnh
月令) Đừng phá tổ, chớ giết trùng non.
1.
[嬰孩] anh hài 2.
[孩童] hài đồng 3.
[孩兒] hài nhi 4.
[孩子] hài tử