Bộ 40 宀 miên [5, 8] U+5B97
宗
tông![]()
zōng
♦ (Danh) Miếu thờ tổ tiên.
♦ (Danh) Tổ tiên. ◎Như:
liệt tổ liệt tông 列祖列宗 các tổ tiên,
tổ tông 祖宗 tổ tiên
♦ (Danh) Họ hàng, gia tộc. ◎Như:
đại tông 大宗 dòng trưởng,
tiểu tông 小宗 dòng thứ,
đồng tông 同宗 cùng họ. ◇Tả truyện
左傳:
Tấn ngô tông dã, khởi hại ngã tai? 晉吾宗也,
豈害我哉? (Hi Công ngũ niên
僖公五年) Tấn là họ hàng ta, há nào hại ta ư?
♦ (Danh) Căn bản, gốc rễ. ◇Đạo Đức Kinh
道德經:
Uyên hề tự vạn vật chi tông 淵兮似萬物之宗 (Chương 4) (Đạo) là hố thẳm hề, tựa như gốc rễ của vạn vật.
♦ (Danh) Dòng, phái. § Đạo Phật
佛 từ Ngũ Tổ trở về sau chia làm hai dòng nam bắc, gọi là
nam tông 南宗 và
bắc tông 北宗.
♦ (Danh) Lễ tiết chư hầu triều kiến thiên tử. ◇Chu Lễ
周禮:
Xuân kiến viết triêu, hạ kiến viết tông 春見曰朝,
夏見曰宗 (Xuân quan
春官, Đại tông bá
大宗伯) Mùa xuân triều kiến gọi là "triêu", mùa hạ triều kiến gọi là "tông".
♦ (Danh) Lượng từ: kiện, món, vụ. ◎Như:
nhất tông sự 一宗事 một việc,
đại tông hóa vật 大宗貨物 số hàng lớn,
án kiện tam tông 案件三宗 ba vụ án.
♦ (Danh) Họ
Tông.
♦ (Động) Tôn sùng, tôn kính. ◇Thi Kinh
詩經:
Tự chi ấm chi, Quân chi tông chi 食之飲之,
君之宗之 (Đại nhã
大雅, Công lưu
公劉) Cho (chư hầu) ăn uống, Được làm vua và được tôn sùng.
♦ (Hình) Cùng họ. ◎Như:
tông huynh 宗兄 anh cùng họ.
♦ (Hình) Chủ yếu, chính. ◎Như:
tông chỉ 宗旨 chủ ý.
1.
[同宗] đồng tông 2.
[北宗] bắc tông 3.
[正宗] chánh tông 4.
[真言宗] chân ngôn tông 5.
[佛心宗] phật tâm tông 6.
[宗教] tông giáo