Bộ 46 山 sơn [8, 11] U+5D29
崩
băng![]()
bēng
♦ (Động) Lở, sạt, sụp. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Băng nhai quái thạch nộ tương hướng 崩崖怪石怒相向 (Chu hành tức sự
舟行即事) Bờ núi lở, đá hình quái dị giận dữ nhìn nhau.
♦ (Động) Hủy hoại. ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Tường bích băng đảo 牆壁崩倒 (Thí dụ phẩm đệ tam
譬喻品第三) Tường vách đổ nát.
♦ (Động) Mất, diệt vong. ◇Sử Kí
史記:
Phi binh bất cường, phi đức bất xương, Hoàng đế, Thang, Vũ dĩ hưng, Kiệt, Trụ, Nhị Thế dĩ băng, khả bất thận dư? 非兵不彊,
非德不昌,
黃帝,
湯,
武以興,
桀,
紂,
二世以崩,
可不慎歟 (Thái sử công tự tự
太史公自序) Không có quân không mạnh, không có đức không sáng, Hoàng đế, Thang, Vũ lấy đó mà hưng thịnh, Kiệt, Trụ, Nhị Thế vì vậy mà diệt vong, có thể nào không thận trọng ư?
♦ (Động) Chết (thiên tử). ◇Lễ Kí
禮記:
Thiên tử tử viết băng, chư hầu viết hoăng 天子死曰崩,
諸侯曰薨 (Khúc lễ hạ
曲禮下) Vua thiên tử chết gọi là "băng", vua chư hầu chết gọi là "hoăng".
1.
[暴崩] bạo băng 2.
[崩潰] băng hội 3.
[崩壞] băng hoại 4.
[崩逝] băng thệ 5.
[駕崩] giá băng 6.
[分崩離析] phân băng li tích