Bộ 53 广 nghiễm [12, 15] U+5EE2
廢
phế废
![]()
fèi
♦ (Hình) Không dùng được nữa, hư hỏng, bị bỏ đi, tàn tật. ◎Như:
phế vật 廢物 vật không dùng được nữa,
phế tật 廢疾 bị tàn tật không làm gì được nữa.
♦ (Hình) Hoang vu.
♦ (Hình) Bại hoại, suy bại.
♦ (Hình) To, lớn.
♦ (Động) Bỏ, ngưng, trừ bỏ. ◎Như:
phế trừ 廢除 trừ bỏ,
phế chỉ 廢止 ngưng bỏ. ◇Luận Ngữ
論語:
Lực bất túc giả, trung đạo nhi phế (Ung Dã
雍也)
力不足者,
中道而廢 Kẻ không đủ sức, giữa đường bỏ dở.
♦ (Động) Truất miễn, phóng trục.
♦ (Động) Nép mình xuống (vì sợ...). ◇Sử Kí
史記:
Hạng Vương âm ác sất trá, thiên nhân giai phế 項王喑噁叱吒,
千人皆廢 (Hoài Âm Hầu liệt truyện
淮陰侯列傳) Hạng Vương khi hò hét, quát tháo, nghìn người đều nép mình không dám ho he.
♦ (Động) Khoa đại.
♦ (Động) Giết.
1.
[半途而廢] bán đồ nhi phế 2.
[報廢] báo phế 3.
[廢寢忘餐] phế tẩm vong xan