Bộ 60 彳 xích [6, 9] U+5F8B
律
luật![]()
lǜ
♦ (Danh) Phép tắc, pháp lệnh. ◎Như:
pháp luật 法律.
♦ (Danh) Cách thức, quy tắc. ◎Như:
định luật 定律 quy tắc đã định.
♦ (Danh) Luật
Dương 陽, một trong mười hai luật của âm nhạc cổ Trung Quốc. ◎Như:
luật lữ 律呂. ◇Cao Bá Quát
高伯适:
Luật xuy Thử Cốc hàn ưng chuyển 律吹黍谷寒應轉 (Cấm sở cảm sự
禁所感事) Thổi điệu nhạc luật, cái lạnh ở Thử Cốc cũng phải chuyển (thành ấm áp). § Ghi chú: Thôi Diễn
鄒衍 thổi sáo ở Thử Cốc.
♦ (Danh) Tiết tấu. ◎Như:
âm luật 音律,
vận luật 韻律.
♦ (Danh) Tiếng gọi tắt của
luật thi 律詩 thơ luật. ◎Như:
ngũ luật 五律 luật thơ năm chữ,
thất luật 七律 luật thơ bảy chữ.
♦ (Động) Kiềm chế, ước thúc. ◇Kim sử
金史:
Tự luật thậm nghiêm, kì đãi nhân tắc khoan 自律甚嚴,
其待人則寬 (Dương Vân Dực truyện
楊雲翼傳) Tự kiềm chế mình rất nghiêm khắc, mà đối xử với người thì khoan dung.
♦ (Động) Tuân theo, tuân thủ. ◇Lễ Kí
禮記:
Thượng luật thiên thì, hạ tập thủy thổ 上律天時,
下襲水土 (Trung Dung
中庸) Trên tuân theo thiên thời, dưới hợp với thủy thổ.
♦ (Hính) Chót vót (thế núi). ◇Thi Kinh
詩經:
Nam san luật luật, Phiêu phong phất phất 南山律律,
飄風弗弗 (Tiểu nhã
小雅, Lục nga
蓼莪) Núi nam cao chót vót, Gió thổi mạnh gấp.
1.
[音律] âm luật 2.
[刑律] hình luật 3.
[紀律] kỉ luật 4.
[律呂] luật lữ 5.
[律詩] luật thi 6.
[一律] nhất luật 7.
[法律] pháp luật 8.
[規律] quy luật