Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62D2
拒
cự, củ![]()
jù,
![]()
jǔ
♦ (Động) Chống lại. ◎Như:
cự địch 拒敵 chống địch. ◇Đỗ Mục
杜牧:
Sử lục quốc các ái kì nhân, tắc túc dĩ cự Tần 使六國各愛其人,
則足以拒秦 (A phòng cung phú
阿房宮賦) Sáu nước nếu biết yêu thương dân mình, thì đủ sức chống lại nhà Tần.
♦ (Động) Cầm giữ, cứ thủ. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Vi do tử cự trại môn, tranh nại trại hậu tặc quân dĩ nhập 韋猶死拒寨門,
爭奈寨後賊軍已入 (Đệ thập lục hồi) (Điền) Vi vẫn liều chết giữ cửa trại, nhưng quân giặc đã kéo được vào cửa sau.
♦ (Động) Từ khước, không tiếp nhận. ◎Như:
cự tuyệt 拒絕 nhất định từ khước. ◇Luận Ngữ
論語:
Khả giả dữ chi, kì bất khả giả cự chi 可者與之,
其不可者拒之 (Tử Trương
子張) Người tốt thì làm bạn, người không tốt thì cự tuyệt.
♦ (Động) Làm trái. ◎Như:
cự mệnh 拒命 làm trái mệnh lệnh.
♦ Một âm là
củ. (Danh) Trận thế hình vuông, dàn quân ra từng phương. § Thông
củ 矩.
1.
[拒敵] cự địch 2.
[拒扞] cự hãn 3.
[拒絕] cự tuyệt 4.
[扞拒] hãn cự