Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68CB
26827.gif
Show stroke order kì, kí
 qí,  jī
♦ (Danh) Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân tranh hơn thua. ◎Như: tượng kì cờ tướng.
♦ Một âm là . (Danh) Cỗi rễ, căn để, căn cơ. § Thông .
1. [琴棋書畫] cầm kì thư họa 2. [棋逢敵手] kì phùng địch thủ







§