Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68CB
棋
kì, kí
qí,
jī
♦ (Danh) Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân tranh hơn thua. ◎Như:
tượng kì
象
棋
cờ tướng.
♦ Một âm là
kí
. (Danh) Cỗi rễ, căn để, căn cơ. § Thông
cơ
基
.
1
.
[琴棋書畫] cầm kì thư họa
2
.
[棋逢敵手] kì phùng địch thủ
§