Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+690D
植
thực, trĩ![]()
zhí
♦ (Danh) Chỉ chung các loài cây cỏ. ◎Như:
thực vật 植物 cây cỏ.
♦ (Danh) Cái dõi cửa.
♦ (Động) Trồng trọt, chăm bón. ◎Như:
chủng thực 種植 trồng trọt,
bồi thực 培植 vun trồng.
♦ (Động) Cắm, dựng. ◎Như:
thực tinh 植旌 dựng cờ.
♦ (Động) Dựa vào. ◇Luận Ngữ
論語:
Thực kì trượng nhi vân 植其杖而芸 (Vi tử
微子) Dựa vào cây gậy rồi cào cỏ.
♦ Một âm là
trĩ. (Danh) Cái cột treo né tằm.
♦ (Danh) Chức quan coi xét.
1.
[隱花植物] ẩn hoa thực vật 2.
[播植] bá thực 3.
[培植] bồi thực 4.
[種植] chủng thực