Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [9, 13] U+6986
榆
du
yú
♦ (Danh) Cây
du
榆
(tên khoa học: Ulmaceae). § Gỗ rất chắc, dùng để chế tạo khí cụ hoặc kiến trúc. Xem:
phần du
枌
榆
.
1
.
[枌榆] phần du
2
.
[桑榆] tang du
§