Bộ 78 歹 ngạt [8, 12] U+6B98
殘
tàn残
![]()
cán
♦ (Động) Giết hại, hủy hoại. ◎Như:
cốt nhục tương tàn 骨肉相殘 ruột thịt giết hại lẫn nhau. ◇Mặc Tử
墨子:
Trảm kì thụ mộc, tàn kì thành quách 斬其樹木,
殘其城郭 (Thiên chí hạ
天志下) Chặt cây cối, hủy hoại thành quách.
♦ (Hình) Hung ác, hung bạo. ◎Như:
tàn nhẫn 殘忍,
tàn bạo 殘暴.
♦ (Hình) Thiếu, khuyết. ◎Như:
tàn tật 殘疾 khuyết tật.
♦ (Hình) Thừa, còn lại. ◎Như:
tàn bôi 殘杯 chén rượu thừa (tiệc đã tàn),
tàn dạ 殘夜 đêm tàn,
tàn đông 殘冬 cuối đông.
♦ (Danh) Kẻ tàn ác, sự bạo ngược. ◇Sử Kí
史記:
Vị thiên hạ trừ tàn dã 為天下除殘也 (Trương Nhĩ, Trần Dư truyện
張耳陳餘傳) Vì thiên hạ mà diệt trừ quân hung bạo.
1.
[凋殘] điêu tàn 2.
[敗柳殘花] bại liễu tàn hoa 3.
[抱殘守缺] bão tàn thủ khuyết 4.
[骨肉相殘] cốt nhục tương tàn 5.
[凶殘] hung tàn 6.
[摧殘] tồi tàn 7.
[殘疾] tàn tật