Bộ 79 殳 thù [9, 13] U+6BBF
殿
điện![]()
diàn
♦ (Danh) Sảnh đường cao lớn (thường chỉ chỗ vua chúa ở, chỗ thờ thần thánh). ◎Như:
cung điện 宮殿 cung vua chúa,
Phật điện 佛殿 đền thờ Phật. § Ghi chú: Ta gọi vua hay thần thánh là
điện hạ 殿下 là bởi nghĩa đó.
♦ (Danh) Hậu quân, quân đi sau để bảo vệ toàn quân.
♦ (Hình) Cuối, sau cùng. ◎Như:
điện quân 殿軍 quân ở sau cùng.
♦ (Động) Trấn định, trấn thủ, bảo vệ. ◇Luận Ngữ
論語:
Mạnh Chi Phản bất phạt, bôn nhi điện, tương nhập môn, sách kì mã, viết: Phi cảm hấu dã, mã bất tiến dã 孟之反不伐,
奔而殿,
將入門,
策其馬,
曰:
非敢後也,
馬不進也 (Ung dã
雍也) Ông Mạnh Chi Phản không khoe công. Khi binh thua chạy, ông ở lại sau che chở. Khi vào cửa thành, ông quất ngựa, nói rằng: "Không phải tôi dám ở lại sau, chỉ vì con ngựa không chạy mau được". § Ghi chú: Ông Mạnh Chi Phản, làm đại phu nước Lỗ, đã khiêm nhường nói rằng tại con ngựa ông đi chậm chứ chẳng phải ông gan dạ hơn mấy tướng khác.
♦ (Động) Kết thúc, chấm dứt. ◇Tô Thức
蘇軾:
Ân cần mộc thược dược, Độc tự điện dư xuân 殷懃木芍藥,
獨自殿餘春 (Vũ tình hậu
雨晴後) Ân cần cây thược dược, Một mình dứt hết mùa xuân còn lại.
1.
[殿堂] điện đường 2.
[殿屎] điện hi 3.
[殿宇] điện vũ 4.
[寶殿] bảo điện 5.
[宮殿] cung điện