Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CB1
沱
đà![]()
tuó,
![]()
duò,
![]()
chí
♦ (Danh) Khúc sông, vũng sông (thường dùng đặt tên đất). ◎Như:
Thạch Bàn đà 石盤沱.
♦ (Danh)
Đà giang 沱江: (1) Tên sông ở tỉnh
Tứ Xuyên 四川. (2) Tên huyện thuộc tỉnh
Hồ Nam 湖南.
♦ (Hình) § Xem
bàng đà 滂沱.
1.
[潭沱] đàm đà 2.
[滂沱] bàng đà