Bộ 86 火 hỏa [4, 8] U+708E
炎
viêm, đàm, diễm![]()
yán,
![]()
yàn,
![]()
tán
♦ (Động) Ánh lửa bốc lên. ◇Thuyết văn giải tự
說文解字:
Viêm, hỏa quang thượng dã 炎,
火光上也.
♦ (Động) Đốt, cháy. ◇Thư Kinh
書經:
Hỏa viêm Côn cương, ngọc thạch câu phần 火炎崑岡,
玉石俱焚 (Dận chinh
胤征) Lửa cháy ở sườn núi Côn, ngọc thạch đều bị thiêu đốt.
♦ (Hình) Nóng, nực. ◎Như:
viêm nhiệt 炎熱 nóng nực,
viêm hạ 炎夏 mùa nực.
♦ (Danh) Chỉ tình trạng do mắc bệnh mà phát nóng, sưng, đau. ◎Như:
phát viêm 發炎 bệnh phát nóng,
phế viêm 肺炎 bệnh sưng phổi.
♦ Một âm là
đàm. (Phó) Nóng dữ dội. ◇Thi Kinh
詩經:
Hạn kí thái thậm, Tắc bất khả trở, Hách hách đàm đàm, Vân ngã vô sở 旱既太甚,
則不可沮,
赫赫炎炎,
云我無所 (Đại nhã
大雅, Vân Hán
雲漢) Nắng hạn đã quá lắm rồi, Mà không ngăn được, Khô khan nóng nực, Nói: Ta không còn chỗ trú.
♦ Lại một âm nữa là
diễm. § Cùng nghĩa với chữ
diễm 燄.
1.
[膀胱炎] bàng quang viêm 2.
[炎熱] viêm nhiệt 3.
[炎方] viêm phương 4.
[炎炎] viêm viêm