Bộ 97 瓜 qua [0, 5] U+74DC
瓜
qua![]()
guā
♦

(Danh) Dưa, mướp, bầu, bí, các thứ dưa có quả. ◎Như:
đông qua 冬瓜 bí đao,
khổ qua 苦瓜 mướp đắng. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Giá nhật ngọ gian, Tiết Di Ma mẫu nữ lưỡng cá dữ Lâm Đại Ngọc đẳng chánh tại Vương phu nhân phòng lí đại gia cật tây qua 這日午間,
薛姨媽母女兩個與林黛玉等正在王夫人房裏大家吃西瓜 (Đệ tam thập lục hồi) Buổi trưa hôm ấy, Tiết Di Ma mẹ và con gái (Bảo Thoa) hai người cùng Lâm Đại Ngọc, mọi người đương ngồi cả ở buồng Vương phu nhân ăn dưa hấu.
1.
[厄瓜多爾] ách qua đa nhĩ 2.
[冬瓜] đông qua 3.
[北瓜] bắc qua 4.
[及瓜] cập qua 5.
[種瓜得瓜種豆得豆] chủng qua đắc qua 6.
[破瓜] phá qua 7.
[瓜瓞] qua điệt 8.
[瓜葛] qua cát 9.
[瓜期] qua kì 10.
[瓜李] qua lí 11.
[瓜分] qua phân 12.
[生瓜] sinh qua, sanh qua 13.
[西瓜] tây qua 14.
[青瓜] thanh qua