Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [12, 17] U+7642
療
liệu
疗
liáo,
shuò
♦ (Động) Chữa trị (bệnh). ◎Như:
trị liệu
治
療
chữa bệnh.
♦ (Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như:
liệu bần
療
貧
cứu giúp người nghèo khó.
1
.
[療養] liệu dưỡng
2
.
[治療] trị liệu
§