Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 124 羽 vũ [9, 15] U+7FE9
翩
phiên
piān
♦ (Động) Bay nhanh.
♦ (Hình) Bay bổng, uyển chuyển, phiêu hốt.
♦ (Hình) Thung dung, phong lưu, tiêu sái.
♦ (Phó) § Xem
liên phiên
聯
翩
.
1
.
[聯翩] liên phiên
2
.
[翩然] phiên nhiên
3
.
[翩翩] phiên phiên
§