Bộ 130 肉 nhục [9, 13] U+8179
腹
phúc![]()
fù
♦ (Hình) Dày. ◇Lễ Kí
禮記:
Băng phương thịnh, thủy trạch phúc kiên 冰方盛,
水澤腹堅 (Nguyệt lệnh
月令) Giá lạnh vừa thêm nhiều, sông đầm nước (đóng đá) dày chắc.
♦ (Danh) Bụng. ◎Như:
phủng phúc đại tiếu 捧腹大笑 ôm bụng cười lớn. ◇Trang Tử
莊子:
Yển thử ẩm hà, bất quá mãn phúc 偃鼠飲河,
不過滿腹 (Tiêu dao du
逍遙遊) Chuột đồng uống sông, chẳng qua đầy bụng.
♦ (Danh) Phiếm chỉ phần bên trong, ở giữa. ◎Như:
san phúc 山腹 trong lòng núi,
bình phúc 瓶腹 trong bình.
♦ (Danh) Đằng trước, mặt chính. ◎Như:
phúc bối thụ địch 腹背受敵 trước sau đều có quân địch.
♦ (Danh) Tấm lòng, bụng dạ. ◎Như:
khẩu mật phúc kiếm 口蜜腹劍 miệng đường mật dạ gươm đao. ◇Tả truyện
左傳:
Cảm bố phúc tâm 敢布腹心 (Tuyên Công thập nhị niên
宣公十二年) Xin giãi bày tấm lòng.
♦ (Danh) Họ
Phúc.
♦ (Động) Bồng bế, ôm ấp, đùm bọc. ◇Thi Kinh
詩經:
Cố ngã phục ngã, Xuất nhập phúc ngã 顧我復我,
出入腹我 (Tiểu nhã
小雅, Lục nga
蓼莪) Trông chừng ta, trở về với ta, Ra vào bồng bế ta.
1.
[鼓腹] cổ phúc 2.
[指腹為婚] chỉ phúc vi hôn 3.
[儉腹] kiệm phúc 4.
[捧腹] phủng phúc 5.
[腹心] phúc tâm 6.
[心腹] tâm phúc