Bộ 156 走 tẩu [10, 17] U+8DA8
趨
xu, xúc趋
![]()
qū,
![]()
cù,
![]()
qù,
![]()
cǒu
♦ (Động) Đi nhanh, đi tới phía trước. ◎Như:
xu tiền 趨前 đi dẫn đường trước. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Nhất nữ tử bộ xu tương tòng 一女子步趨相從 (Phong Tam nương
封三娘) Một thiếu nữ đi theo bén gót.
♦ (Động) Nhắm tới (mục đích, phương hướng). ◎Như:
xu cát tị hung 趨吉避凶.
♦ (Động) Hùa theo, xu phụ. ◎Như:
xu viêm phụ thế 趨炎附勢 hùa theo quyền thế.
♦ (Động) Thuận theo, tuân theo.
♦ (Động) Theo lễ xưa đi trên đường, khi qua mặt ai mà muốn tỏ lòng tôn kính, thì phải đi những bước ngắn và nhanh. ◇Luận Ngữ
論語:
Tử kiến tư thôi giả, miện y thường giả, dữ cổ giả, kiến chi, tuy thiếu, tất tác; quá chi, tất xu 子見齊衰者,
冕衣裳者,
與瞽者,
見之雖少必作;
過之必趨 (Tử Hãn
子罕) Khổng Tử thấy người mặc áo vải sô gai (có tang), người mặc lễ phục, cùng với người mù, thấy những người đó, dù nhỏ tuổi, ông cũng đứng dậy; đi qua mặt họ thì ông rảo bước (để tỏ lòng kính trọng).
♦ (Động) Mong tìm. ◇Quản Tử
管子:
Vi thần giả bất trung nhi tà, dĩ xu tước lộc 為臣者不忠而邪,
以趨爵祿 (Trụ hợp
宙合) Làm bề tôi không trung thành và gian dối, để mong tìm tước lộc.
♦ (Động) Đuổi theo, truy cản. ◇Lã Thị Xuân Thu
呂氏春秋:
Ư thị tương dữ xu chi, hành tam thập lí, cập nhi sát chi 於是相與趨之,
行三十里,
及而殺之 (Tất kỉ
必己) Liền cùng nhau đuổi theo ông ấy, đi ba mươi dặm, bắt kịp mà giết đi.
♦ (Danh) Hướng đi, quy hướng (nói về ý chí, hành động). ◇Mạnh Tử
孟子:
Tam tử giả bất đồng đạo, kì xu nhất dã. Nhất giả hà dã? Viết nhân dã 三子者不同道,
其趨一也.
一者何也?
曰仁也 (Cáo tử hạ
告子下) Ba ông tuy không đi cùng một đường, nhưng hướng đi vẫn là một. Một này là gì? Tức là đức Nhân vậy. §
Tam tử 三子 ba ông:
Bá Di 伯夷,
Y Doãn 伊尹,
Liễu Hạ Huệ 柳下惠.
♦ Một âm là
xúc. § Thông
xúc 促.
1.
[鳧趨雀躍] phù xu tước dược 2.
[趨向] xu hướng 3.
[趨勢] xu thế