Bộ 162 辵 sước [9, 13] U+904B
運
vận运
![]()
yùn
♦ (Động) Di động, chuyển động, xoay vần. ◎Như:
vận chuyển 運轉 chuyển động,
vận hành 運行 di chuyển,
nhật nguyệt vận hành 日月運行 mặt trời mặt trăng xoay vần.
♦ (Động) Huy động, vung. ◇Trang Tử
莊子:
Tượng Thạch vận cân thành phong, thính nhi trác chi 匠石運斤成風,
聽而斲之 (Từ vô quỷ
徐無鬼) Phó Thạch vung búa thành gió, nghe tiếng mà đẽo.
♦ (Động) Chuyên chở, chở đi. ◎Như:
vận hóa 運貨 chuyên chở hàng hóa.
♦ (Động) Sử dụng, dùng tới. ◎Như:
vận tư 運思 suy nghĩ, cấu tứ,
vận bút 運筆 nguẫy bút, cầm bút viết,
vận trù 運籌 toan tính, trù hoạch. ◇Sử Kí
史記:
Phù bị kiên chấp duệ, Nghĩa bất như công, tọa nhi vận sách, công bất như Nghĩa 夫被堅執銳,
義不如公;
坐而運策,
公不如義 (Hạng Vũ bổn kỉ
項羽本紀) Mang áo giáp dày, cầm binh khí sắc thì (Tống) Nghĩa này không bằng ông (chỉ Hạng Vũ), nhưng ngồi để trù tính sách lược thì ông không bằng Nghĩa.
♦ (Danh) Số mệnh, số phận. ◎Như:
vận khí 運氣 số mệnh bĩ tắc của người.
♦ (Danh) Bề dọc theo chiều nam bắc. ◇Quốc ngữ
國語:
Quảng vận bách lí 廣運百里 (Việt ngữ thượng
越語上) Ngang dọc trăm dặm.
♦ (Danh) Nói tắt của
vận động hội 運動會. ◎Như:
Á vận 亞運 Á vận hội,
Áo vận 奧運 vận động hội thế giới.
♦ (Danh) Họ
Vận.
1.
[厄運] ách vận 2.
[奧運會] áo vận hội 3.
[巴拿馬運河] ba nã mã vận hà 4.
[禁運] cấm vận 5.
[機運] cơ vận 6.
[轉運] chuyển vận 7.
[好運] hảo vận 8.
[命運] mệnh vận 9.
[運動] vận động 10.
[運動學] vận động học 11.
[運動場] vận động trường 12.
[運氣] vận khí 13.
[運命] vận mệnh