Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 173 雨 vũ [8, 16] U+9713
霓
nghê
ní
♦ (Danh) Cầu vồng. ◎Như:
nghê thuờng
霓
裳
cái xiêm có màu sắc của cầu vồng.
1
.
[大旱望雲霓] đại hạn vọng vân nghê
2
.
[霓虹] nghê hồng
3
.
[霓虹燈] nghê hồng đăng
4
.
[霓裳] nghê thường
§