Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 176 面 diện [14, 23] U+9768
靨
yếp
靥
yè,
yǎn
♦ (Danh) Lúm đồng tiền trên má. ◎Như:
tiếu yếp
笑
靨
cười má lúm đồng tiền. § Tục gọi là
tửu oa
酒
渦
.
1
.
[笑靨] tiếu yếp
§