Bộ 190 髟 tiêu [15, 25] U+9B23
Show stroke order liệp
 liè
♦ (Danh) Râu. ◎Như: trường liệp râu dài.
♦ (Danh) Lông bờm ở cổ con thú. ◇Tào Thực : Hao khám chi thú, trương nha phấn liệp , (Thất khải ) Thú gầm thét, nhe răng rung bờm.
♦ (Danh) Lông trên đầu chim.
♦ (Danh) Vây bên mang cá.
♦ (Danh) Kim lá cây thông.
♦ (Danh) Chổi quét.







§