Bộ 29 又 hựu [7, 9] U+53DB
Show stroke order bạn
 pàn
♦ (Động) Làm phản, vi phản, phản bội. ◎Như: mưu bạn mưu phản. ◇Tả truyện : Chúng bạn thân li, nan dĩ tể hĩ , (Ẩn công tứ niên ) Nhiều người phản bội, người thân làm trái lại, khó mà nên thay.
1. [叛徒] bạn đồ 2. [叛渙] bạn hoán 3. [叛亂] bạn loạn 4. [叛逆] bạn nghịch 5. [背叛] bội bạn 6. [反叛] phản bạn