Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+68B0
械
giới xiè,
jiè
♦ (Danh) Binh khí, vũ khí. ◎Như:
binh giới 兵械 đồ binh.
♦ (Danh) Gông, cùm.
♦ (Danh) Thuật khéo, xảo trá. ◎Như:
ki giới bách xuất 機械白出 dối trá trăm điều.
♦ (Danh) Đồ dùng, dụng cụ. ◎Như:
khí giới 器械 khí cụ,
cơ giới 機械 máy móc. ◇Trang Tử
莊子:
Hữu giới ư thử, nhất nhật tẩm bách huề, dụng lực thậm quả, nhi kiến công đa, phu tử bất dục hồ? 有械於此,
一日浸百畦,
用力甚寡,
而見功多,
夫子不欲乎 (Thiên địa
天地) Có cái máy ở đó, mỗi ngày tưới hàng trăm thửa ruộng, dùng sức rất ít, mà thấy công nhiều, cụ không muốn thế sao?
♦ (Động) Bó buộc.
1.
[機械] cơ giới 2.
[器械] khí giới