自殺 tự sát
♦ Tự mình giết chết mình.
♦ ☆Tương tự:
tự tận
自
盡
,
tự tường
自
戕
,
tự tài
自
裁
.
♦ ★Tương phản:
mưu sát
謀
殺
,
tha sát
他
殺
.