Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 94 犬 khuyển [15, 19] U+7378
獸
thú
兽
shòu
◼ (Danh) Súc vật, muông (có bốn chân). ◎Như:
dã thú
野
獸
thú rừng,
cầm thú
禽
獸
chim chóc và súc vật.
◼ (Hình) Dã man, không đúng lễ phép. ◎Như:
nhân diện thú tâm
人
面
獸
心
mặt người dạ thú.
1
.
[百獸] bách thú
2
.
[禽獸] cầm thú
3
.
[人面獸心] nhân diện thú tâm
4
.
[獸性] thú tính