Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 7 二 nhị [2, 4] U+4E92
互
hỗ
hù
♦ (Phó) Nhau, lẫn nhau. ◎Như:
hỗ trợ
互
助
giúp đỡ lẫn nhau.
1
.
[盤互] bàn hỗ
2
.
[交互] giao hỗ
3
.
[交互作用] giao hỗ tác dụng
4
.
[互動] hỗ động
5
.
[互利] hỗ lợi
6
.
[互聯網] hỗ liên võng
7
.
[互相] hỗ tương
8
.
[互市] hỗ thị
9
.
[互助] hỗ trợ
§