Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5442
呂
lữ, lã
吕
lǚ
♦ (Danh) § Xem
luật lữ
律
呂
.
♦ (Danh) Họ
Lữ
. § Ta quen đọc là
Lã
.
♦ (Danh) Xương sống. § Thông
lữ
膂
.
1
.
[呂鉅] lữ cự
2
.
[呂尚] lã thượng
3
.
[律呂] luật lữ
4
.
[伊呂] y lã
§